Bắt Đầu Tiếng Anh Là Gì

Một vấn đề mà nhiều bạn gặp phải khi sử dụng tiếng Anh là thiếu từ vựng.

Bạn đang xem: Bắt đầu tiếng anh là gì

Thiếu từ vựng là một rào cản rất lớn gây khó khăn khi bạn giao tiếp tiếng Anh với người bản xứ. Hãy cùng 4Life English Center (pgdngochoi.edu.vn) tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I thông dụng nhất, sẽ giúp bạn có thể tích lũy dễ dàng và tối ưu thời gian cho vốn từ vựng của bản thân.

*
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I gồm 2 chữ cái

In: trongIt: nó, cái đó, con vật đóIf: nếu như

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 3 chữ cái

Ice: băng, nước đáIll: ốm, đauInk: mựcits: của cái đó, của điều đó, của con vật đó

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 4 chữ cái

Icon: biểu tượngIdea: ý tưởngIron: sắtItem: mụcInto: vào trongInch: đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 5 chữ cái

Image: hình ảnhIndex: mục lụcInput: đầu vàoIssue: vấn đềIdeal: lý tưởngIrony: trớ trêuImply: bao hàm, ngụ ýIdiom: cách diễn đạtInter: hấp dẫnInner: bên trong

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 6 chữ cái

Island: đảoIndoor: ở trong nhàInvite: mờiImport: nhập khẩuInvent: phát minhInvest: đầu tưIncome: thu nhậpInside: phía trongIntend: ý định, dự địnhInsect: côn trùngInfect: lây nhiễmImpose: áp đặt, bắt buộcInsert: chèn vào, xen vàoIndeed: thậtInjury: thương tậtInsult: sự xỉ nhụcInform: báo, tố cáoInsist: nan nỉImpact: sự va chạmIgnore: làm lơItself: chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đóInjure: bị thương, làm hại

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 7 chữ cái

Improve: tiến bộ, cải thiệnInclude: bao gồmInstant: tức thìInstead: thay vìInsight: sáng suốtImagine: tưởng tượngIdeally: lý tưởngInjured: bị tổn thươngImmoral: trái với đạo đứcInstall: đặt, tải vềIllegal: không hợp lệInvolve: liên quanImpress: gây ấn tượngIllness: bệnh tậtInitial: ban đầuIntense: mãnh liệt

7.

Xem thêm: Em À Mình Gặp Hôm Nay Một Chút Được Không Gặp Nhau, Lời Bài Hát Đã Lâu Rồi Mình Không Gặp Nhau

Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 8 chữ cái

Instance: phiên bảnIncrease: tăngInterior: nội địaIndirect: gián tiếpInternal: nội bộIncluded: bao gồmIntended: dự địnhIndicate: nội bộInternet: mạngInvolved: bị liên lụyInformed: thông báoInformal: không trang trọngIrritate: chọc tức, kích thíchIdentify: nhận địnhInfected: bị nhiễmIndustry: ngành công nghiệpInterval: khoảng thời gianInterest: sự thích thú, lời lãiInnocent: vô tộiIncident: sự cố, có thể xảy ra

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 9 chữ cái

Interview: phỏng vấnInstitute: học việnImportant: quan trọngIntroduce: giới thiệuInfection: nhiễm trùngInventory: hàng tồn khoInsurance: bảo hiểmInflation: lạm phátIllegally: bất hợp phápImpression: ấn tượng, in dấuInterpret: giải thíchInfluence: ảnh hưởngIntention: chú ýImplement: triển khai thực hiệnInevitably: tất yếuImpressed: ấn tượngImaginary: tưởng tượngInsulting: xúc phạmImmediate: ngay tức khắcInvention: sự phát minhIrritated: tức giận, cáu tiếtIncluding: bao gồmInability: sự bất tàiInitially: ban đầuInterrupt: ngắt, làm gián đoạnInterface: giao diệnImpatient: thiếu kiên nhẫn, nóng vội

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 10 chữ cái

Ingredient: nguyên liệuIndustrial: công nghiệpImpossible: không thể nàoInvestment: sự đầu tưInstrument: dụng cụInitiative: sáng kiếnIllustrate: minh họaImpressive: ấn tượngImportance: tầm quan trọngIndividual: cá nhânInevitable: không thể tránh khỏiInvitation: lời mờiInterested: thú vịInnovative: sáng tạoInfectious: lây nhiễmIndirectly: gián tiếpIrritating: làm phát cáuIndication: sự chỉ dẫnInnovation: sự đổi mới

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 11 chữ cái

Investigate: điều traIntelligent: thông minhInformation: thông tinImplication: hàm ýInteresting: thú vịInstitution: tổ chứcInstruction: chỉ dẫnIndependent: độc lậpImpatiently: sốt ruộtIncorporate: kết hợpImprovement: sự tiến bộImmediately: tức thìInteraction: sự tương tácInvolvement: sự tham giaImagination: trí tưởng tượngIntegration: hội nhậpImportantly: quan trọngInteractive: tương tác

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 12 chữ cái

Interference: giao thoaIllustration: hình minh họaIntroduction: giới thiệuInstrumental: nhạc cụIntellectual: trí thứcIntroductory: giới thiệuInterruption: sự gián đoạnInflammatory: gây viêmIndependence: sự độc lậpIntelligence: sự thông minhInsufficient: không đủInstallation: cài đặtIncreasingly: tăng thêmInconsistent: không nhất quánIntermediate: trung gianIncorporated: kết hợp

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 13 chữ cái

Investigative: điều traInstitutional: thể chếInsignificant: tầm thườngIndispensable: cần thiếtInternational: quốc tếIncorporating: kết hợpInvestigation: cuộc điều traInstantaneous: tức thìIrresponsible: vô trách nhiệmIndependently: độc lậpInterpersonal: giữa các cá nhânInconvenience: bất lợi, không thuận tiệnInappropriate: không thích hợp

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 14 chữ cái

Identification: nhận biếtIndestructible: không thể phá hủyInfrastructure: cơ sở hạ tầngImpressionable: không thể ấn tượngIrreconcilable: không thể hòa giảiInterpretation: diễn dịchInsignificance: không đáng kểInsurmountable: không thể vượt quaIntelligentsia: người thông minh, người khôn ngoanInterpretative: phiên dịchIndiscriminate: bừa bãiInconsiderable: không thể coi thườngInterdependent: liên kết với nhau, phụ thuộc vào nhauInterplanetary: liên hành tinh

14. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ I gồm 15 chữ cái

Instrumentality: công cụImpressionistic: nghệ sĩ ấn tượngIntellectualism: chủ nghĩa trí tuệInstrumentation: thiết bị đo đạcIndemnification: sự bồi thườngInterchangeable: có thể hoán đổi cho nhauInstrumentalist: nhạc cụ, nhạc côngIntercollegiate: liên trườngIncomprehension: sự hiểu biếtIncompatibility: không tương thíchInconsequential: không đáng kểInterscholastic: xen kẽ

*

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ I thông dụng nhất mà 4Life English Center (pgdngochoi.edu.vn) đã tổng hợp cho các bạn. Hy vọng bạn sẽ chọn cho mình phương pháp học đúng đắn để cải thiện vốn từ vựng của bạn thân nhé!

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Chịu nổi hay chịu nỗi

  • 7 lần nàng tiên cá xuất hiện ngoài đời thực được con người bắt gặp i vivu thế giới

  • Xe gtdd nghĩa la gì

  • Trò chơi dân gian việt nam

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.