Về phát âm tiếng Hàn vốn đã nghe rất hay tai, các mẹ cùng tìm hiểu ngay những tên tiếng Hàn hay và ý nghĩa sau đây để đặt cho con gái cưng nhé!
Bạn đang xem: Các tên hàn quốc hay
Các ca sĩ, diễn viên Hàn Quốc không còn xa lạ gì đối với giới trẻ Việt Nam. Rất nhiều trong số họ trở thành thần tượng của người Việt, vậy nên việc đặt tên ở nhà cho con gái bằng tiếng Hàn cũng trở nên phổ biến hơn. Top những tên tiếng Hàn cho con gái hay và ý nghĩa mà pgdngochoi.edu.vn gợi ý dưới đây chắc chắn sẽ giúp mẹ nhanh chóng lựa chọn được tên đẹp cho bé.
Gợi ý 111 tên tiếng Hàn cho con gái hay và ý nghĩa
Giữa hàng ngàn tên tiếng Hàn, mẹ không biết chọn tên nào, vậy thì hãy căn cứ vào ý nghĩa của tên để chọn nhé. Dưới đây là tên tiếng Hàn hay cho con gái phù hợp với xu hướng của năm 2021.
1. Ae-Cha/Aera: cô bé chan chứa tình yêu và tiếng cười
2. Ae Ri: tên này có nghĩa là đạt được (mong con luôn đạt được mọi điều)
3. Ah-In: người con gái có lòng nhân từ
4. Ara: xinh đẹp và tốt bụng
5. Areum: người con gái đẹp
6. Ahnjong: yên tĩnh, bình yên
7. Bong Cha: cô gái cuối cùng
8. Byeol: ngôi sao
9. Bon-Hwa: tên tiếng Hàn cho con gái có nghĩa là vinh quang
10. Bada: đại dương – mong con luôn ra biển lớn
11. Baram: ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà
12. Bitna: hãy luôn tỏa sáng con nhé
13. Bom: mùa xuân tươi đẹp
14. Chaewon: sự khởi đầu tốt đẹp
15. Chan-mi: luôn được ngợi khen
16. Chija: một loài hoa xinh đẹp
17. Chin Sun: chân lý và lòng tốt, bé là người hành động theo lẽ phải và tốt bụng. Đây là một tên tiếng Hàn dễ thương cho con gái
18. Cho: đẹp
19. Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp
20. Choon Hee: cô gái sinh ra vào mùa xuân
21. Chul: cứng rắn
22. Chung Cha: người con gái quý tộc
23. Da: chiến thắng
24. Dea: tuyệt vời
25. Da-eun: người có lòng tốt
26. Eui: người luôn công bằng
27. Eun: có nghĩa là bạc, mong con có cuộc sống sung túc
28. Eunji: lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót
29. Eunjoo: bông hoa nhỏ duyên dáng
30. Ga Eun: tên tiếng Hàn cho con gái, mong muốn con tốt bụng và xinh đẹp
31. Gyeonghui: người con gái đẹp và có danh dự
32. Gi: người con gái dũng cảm
33. Gô: luôn hoàn thành mọi việc
34. Ha Eun: người tài năng, có lòng tốt
35. Hayoon: ánh sáng mặt trời, một tên tiếng Hàn dễ thương cho con gái
36. Hana: được yêu quý
37. Haneul: bầu trời tươi đẹp
38. Hwa Young/ Haw: bông hoa đẹp, trẻ trung
39. Heejin: viên ngọc trai quý giá
Xem thêm: Tổng Hợp Các Thủ Thuật Khắc Phục Lỗi Máy Tính Chậm Và Lag Ở Win 7, Win 10
44. Hye: đặt tên cho con gái bằng tiếng Hàn là Hye với ý nghĩa người phụ nữ thông minh
45. Hyeon: người con gái có đức hạnh
46. Hyo: có lòng hiếu thảo
47. Hyo-joo: ngoan ngoãn
48. Hyuk: rạng rỡ, luôn tỏa sáng
49. Hyun: thông minh, sáng sủa
50. Jae: được tôn trọng
51. Jang-Mi: hoa hồng tươi đẹp
52. Jee: cô bé khôn ngoan
53. Ji: trí tuệ
54. Jia: tốt bụng và xinh đẹp
55. Jieun: điều bí ẩn, huyền bí
56. Jimin: nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh
57. Jin-Ae: sự thật, tình yêu, kho báu
58. Jiwoo: giàu lòng thương xót
59. Jiyoung: thắng lợi, tên tiếng Hàn cho con gái với mong muốn con luôn chiến thắng
60. Joon: đặt tên cho con gái bằng tiếng Hàn theo tên Joon nghĩa là người con gái tài năng
61. Jung: một cái tên phổ biến trong các bộ phim Hàn, có nghĩa là sự thanh khiết
62. Kaneis Yeon: hoa cẩm chướng
63. Kamou: tình yêu hoặc mùa xuân
64. Kwan: cô gái mạnh mẽ
65. Kyung-Soon: vinh dự và nhẹ nhàng
66. Kyung: được tôn trọng
67. Kyung-Hu: một cô gái ở thủ đô
68. Kyung Mi: vẻ đẹp được tôn vinh
69. Kiaraa: con là món quà quý giá của chúa
70. Konnie: người con gái kiên định
71. Mi Cha: cô bé tuyệt đẹp
72. Mi Young: có vẻ đẹp vĩnh cửu
73. Mindeulle: hoa bồ công anh xinh đẹp, dịu dàng
74. Mikyung: đẹp, phong cảnh đẹp
75. Minji: cô gái có trí tuệ nhạy bén
76. Minsuh: người đàng hoàng
77. Molan: hoa mẫu đơn
78. Nabi: con bướm xinh đẹp
79. Nari: hoa lily
80. Ora: màu tím thủy chung
81. Oung: người kế vị
82. Sae: con là điều tuyệt vời mà ông trời ban tặng
83. Sang-Hee: người con gái có lòng nhân từ
84. Sena: vẻ đẹp của thế giới
85. Seo: mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá
86. Seohyun: đặt tên ở nhà cho con gái bằng tiếng Hàn, bạn có thể chọn Seohyun, nghĩa là tốt lành, nhân đức
87. Seung: chiến thắng
88. Soomin: thông minh, xuất sắc
89. So-hee: trắng trẻo, tươi sáng
90. Soo-A: một bông sen hoàn hảo
91. Soo-Gook: hoa tú cầu
92. Soomin: thông minh và xuất sắc
93. Sora: con là bầu trời của ba mẹ
94. Sun Hee: niềm vui và lòng tốt
95. Sun Jung: tốt bụng và cao thượng
96. Sung: chiến thắng
97. Seonhwa: hoa thủy tiên
98. Taeyang: mặt trời
99. Tullib: hoa tulip
100. Whan: luôn phát triển
101. Wook: mặt trời mọc
102. Woong: cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp
103. Yang-gwi bi: hoa anh túc
104. Yeon: nữ hoàng xinh đẹp
105. Yeona: người con gái có trái tim vàng và lòng nhân từ
106. Yeong: tên tiếng Hàn cho con gái với ý nghĩa con là người dũng cảm
107. Yon: hoa sen nở rộ
108. Yoonah: ánh sáng của thần
109. Yoon-suh: tuổi trẻ vĩnh cửu
110. Young-hee: cô gái đẹp và có lòng dũng cảm
111. Young-mi: người con gái xinh đẹp
Tên tiếng Hàn cho con gái chuyển thể từ tên tiếng Việt
Đã bao giờ mẹ phân vân tên tiếng khai sinh của con gái mình chuyển sang tên tiếng Hàn được viết và đọc như thế nào chưa? Sau đây là cách chuyển tên rất thú vị, mẹ hãy tham khảo để áp dụng khi cần nhé.
– Ái: Ae (애) – An: Ahn (안) – Anh, Ánh: Yeong (영) – Bích: Pyeong (평) – Cẩm: Geum/ Keum (금) – Châu: Joo (주) – Chung: Jong(종) – Diệp: Yeop (옆) – Điệp: Deop (덮) – Đông: Dong (동) – Dương: Yang (양) – Giao: Yo (요) – Hà: Ha (하) – Hân: Heun (흔) – Hạnh: Haeng (행) – Hoa: Hwa (화) – Hoài: Hoe (회) – Hồng: Hong (홍) – Huế, Huệ: Hye (혜) – Hằng: Heung (흥) – Hường: Hyeong (형) – Khuê: Kyu (규) – Kiều: Kyo (교) – Lan: Ran (란)