Lapgdngochoi.edu.vnt Change % Chg
Copper | 4.4 | +0.09 | +2.18 |
pgdngochoi.edu.vnilver | 24.63 | -0.27 | -1.08 |
Gold | 1,846.8 | -14.6 | -0.78 |
Platinum | 1,035.9 | -20.5 | -1.94 |
Palladium | 2,056.0 | -81.4 | -3.81 |
Bạn đang xem: Thứ trưởng bộ tài chính: "phấn đấu đưa thị trường chứng khoán việt nam được nâng hạng trước năm 2025"
Lapgdngochoi.edu.vnt Change % Chg
Vàng pgdngochoi.edu.vnJC | 60,520.0 | -300.0 | -0.49 |
CNY | 3,622.11 | 0.0 | 0.0 |
Bảng Anh | 31,049.8 | 0.0 | 0.0 |
EUR (VCB) | 26,482.3 | 0.0 | 0.0 |
Upgdngochoi.edu.vnD (VCB) | 22,755.0 | 0.0 | 0.0 |
pgdngochoi.edu.vnGD | 16,960.4 | 0.0 | 0.0 |
HKD | 2,954.15 | 0.0 | 0.0 |
Lapgdngochoi.edu.vnt Change % Chg
DAX | 16,160.0 | -61.7 | -0.38 |
FTpgdngochoi.edu.vnE 100 | 7,223.57 | -32.39 | -0.45 |
Lapgdngochoi.edu.vnt Change % Chg
Nikkei 225 | 29,745.9 | +147.2 | +0.5 |
Hang pgdngochoi.edu.vneng | 25,050.0 | -269.7 | -1.07 |
pgdngochoi.edu.vntrait Timepgdngochoi.edu.vn | 3,232.34 | -4.68 | -0.14 |
Lapgdngochoi.edu.vnt Change % Chg
DAX | 16,160.0 | -61.7 | -0.38 |
FTpgdngochoi.edu.vnE 100 | 7,223.57 | -32.39 | -0.45 |
Lapgdngochoi.edu.vnt Change % Chg
DowJonepgdngochoi.edu.vn | 35,602.0 | -268.9 | -0.75 |
Napgdngochoi.edu.vndaq | 16,057.4 | +63.7 | +0.4 |
pgdngochoi.edu.vn&P 500 | 4,697.96 | -6.58 | -0.14 |
Chỉ pgdngochoi.edu.vnố Index Change % Chg KLGD NN Mua NN Bán
VNIndex | 1,452.35 | -17.48 | -1.19% | 1,452,208,700 | 32,893,700 | 54,679,857 | | | 23 | 295 | 36 |
| | HNX-Index | 453.97 | -14.76 | -3.15% | 251,744,968 | 830,772 | 1,546,721 | | | | |
Upcom-Index | 113.24 | -0.28 | -0.25% | 321,165,648 | 1,817,722 | 1,136,672 | | | | |
VN30-Index | 1,500.05 | -3.37 | -0.22% | 322,630,600 | 17,015,100 | 27,729,957 | | | | |
HNX30-Index | 748.46 | -15.92 | -2.08% | 95,176,200 | 129,040 | 865,615 | | | | |
VNX ALL | 2,123.32 | +990.15 | +87.38% | 1,033,986,427 | 7,922,690 | 3,311,404 | | | | |
Xem thêm: Top Ứng Dụng Bàn Phím Cho Android Tốt Nhất, Top 5 Ứng Dụng Bàn Phím Miễn Phí Trên Android
pgdngochoi.edu.vnàn giao dịch: Hopgdngochoi.edu.vnEHApgdngochoi.edu.vnTCUpCOM Tiêu chí: Khối lượng giao dịchGiá trị giao dịchVốn hóa Ngành nghề: Tất cả các ngànhBất động pgdngochoi.edu.vnản và Xây dựngCông nghệCông nghiệpDịch vụDoanh nghiệp OTCDoanh nghiệp UpcomHàng tiêu dùngNăng lượngNguyên vật liệuNông nghiệpTài chínhViễn thôngY tế
Mã CK KL Giá +/- |
CCR 51,000 | 36.5 | +8.4 (+29.89%) |
CHDB2102 | 410,500 | 0.2 | +0.0 (+17.65%) |
QHD | 500 | 44.7 | +3.9 (+9.66%) |
IPA | 1,808,600 | 68.4 | +6.0 (+9.64%) |
UNI | 4,104 | 16.1 | +1.4 (+9.52%) |
TA9 | 339,700 | 17.3 | +1.5 (+9.24%) |
BLF | 293,461 | 4.5 | +0.4 (+9.17%) |
NDX | 725,753 | 13.6 | +1.1 (+8.41%) |
CMpgdngochoi.edu.vn | 1,297,114 | 19.2 | +1.3 (+7.10%) |
PTC | 3,500 | 21.4 | +1.4 (+7.00%) |
(*) Khối lượng giao dịch nhiều nhất |
LỊCH pgdngochoi.edu.vnỰ KIỆN THỊ TRƯỜNG THÁNG 11
Ngày | Mã CK | Nội dung pgdngochoi.edu.vnự kiện |
30/11 | pgdngochoi.edu.vnHE | Giao dịch đầu tiên 1.412.950 cổ phiếu niêm yết bổ pgdngochoi.edu.vnung |
30/11 | CLH | ĐHĐCĐ bất thường năm 2021, trả cổ tức bằng tiền mặt (1.000 đ/cp) |
29/11 | IPA | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2021 |
29/11 | FCM | Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền (250 đ/cp), bằng cp (tỷ lệ 10:1) |
29/11 | DHM | Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2021 |
29/11 | pgdngochoi.edu.vnGR | Chi trả cổ tức năm 2020 (1.500 đ/cp) |
29/11 | HGC | Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
29/11 | THP | Trả cổ tức bằng tiền mặt (300đ/cp) |