Ống nhựa PVC Tiền Phong chất lượng cao với giá cả cạnh tranh cung cấp tại điện nước Thịnh Thành. Điểm nổi bật: Hàng có sẵn với nhiều loại ống nhựa, dịch vụ tận tâm uy tín và hướng đến việc mang lại giá trị thực sự cho khách hàng.
Bạn đang xem: Giá ống nhựa phi 90
Giới Thiệu Ống Nhựa PVC Tiền Phong
Ống nhựa PVC Tiền Phong có chất lượng tốt, làm bằng PVC (Polyvinyl Clorua) là một loại nhựa dẻo được tạo thành từ phản ứng trùng hợp vinylclorua. Do vậy ống nhựa PVC Tiền Phong có độ dẻo phù hợp, vừa dễ thi công, vừa có khả năng chịu được những yếu tố gây hại từ môi trường.
Quý khách yên tâm hơn, tất cả các sản phẩm ống nhựa PVC Tiền Phong đều đảm bảo những quy định và tiêu chuẩn quốc tế. Ống nhựa PVC Tiền Phong đa dạng về chủng loại và kích thước. Ngoài ra, quý khách yên tâm về giá thành, ống nước PVC Tiền Phong được Thịnh Thành cung cấp luôn đảm bảo về chất lượng và giá cả cạnh tranh nhất.
Xem thêm: Samsung J5 Không Gửi Được Tin Nhắn, Samsung J5 2016 Sao Gửi Tin Nhắn Không Cài Đặt
Ống nhựa PVC Tiền Phong an toàn
Ống nhựa PVC Tiền Phong là sự lựa chọn an toàn cho việc vận chuyển nước uống. Điều này có được là do độ trơ và khả năng chống ăn mòn cao của nó. Do đó, ống nhựa PVC không bị nhiễm màng sinh học có thể là nơi sinh sản của vi khuẩn. Bằng cách giúp cung cấp nước sạch, ống nhựa PVC có lợi cho sức khỏe của mọi người.
Ống nhựa PVC Tiền Phong bền và tiết kiệm chi phí
Tuổi thọ dự kiến của ống PVC là 80 năm trở lên đối với ống ngầm. Hơn nữa, hệ thống đường ống PVC cho thấy tỷ lệ hỏng hóc thấp hơn nhiều so với các vật liệu khác. So với các vật liệu đường ống khác, ống nhựa PVC cũng là sự lựa chọn tiết kiệm chi phí nhất khi xét về toàn bộ tuổi thọ của chúng. Chi phí này bao gồm các chi phí để mua đường ống, lắp đặt, vận hành và bảo trì và tháo dỡ đường ống.
Với độ bền từ 80 năm trở lên và tổng chi phí sở hữu thấp nên bạn có thể yên tâm lựa chọn PVC cho cơ sở hạ tầng đường ống của mình.
Giới thiệu Điện Nước Thịnh Thành
Chúng tôi tự hào là nhà cung cấp sản phẩm cho các dự án lớn như: KĐT Times City, Bệnh Viện VIMEC (Minh Khai), KĐT Kiến Hưng (Kiến Hưng Hà Đông), tòa nhà N04 (Trung Hòa, Nhân Chính), New skyline (Văn Quán Hà Đông)…..và là đối tác của những của những đơn vị như: Tổng công ty VINACONEX, Công ty HUD, Công ty Cấp thoát nước VIWASEEN, Công ty kinh doanh dịch vụ nhà Hà Nội, Công ty cấp nước Hải Dương, Thanh Hóa…
gmail.comBảng Giá Ống Nhựa PVC Tiền Phong
Để nhận được báo giá ông nhựa PVC Tiền Phong, vật tư ngành nước và các sản phẩm ống nhựa, ống kẽm, phụ kiện.v.v giá tốt nhất,cạnh tranh nhất, chiết khấu (%CK) hợp lý nhất. Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp:
gmail.com(Quý Khách vui lòng kèm theo: Tên, số điện thoại di động và địa điểm giao hàng để chúng tôi liên lạc)Lưu ý:
– Đơn Giá đã bao gồm 10% VAT– Chưa có chiết khấu– ơn giá có hiệu lực cho đến khi có thông báo thay đổi
Tải xuống báo giá PVC Tiền Phong
1 | Ống Thoát PVC Ø21x1mm PN4 | 5900 | 23600 |
2 | Ống Thoát PVC Ø27x1mm PN4 | 7300 | 29200 |
3 | Ống Thoát PVC Ø34x1mm PN4 | 9500 | 38000 |
4 | Ống Thoát PVC Ø42x1,2mm PN4 | 14100 | 56400 |
5 | Ống Thoát PVC Ø48x1,4mm PN5 | 16600 | 66400 |
6 | Ống Thoát PVC Ø60x1,4mm PN4 | 21500 | 86000 |
7 | Ống Thoát PVC Ø75x1,5mm PN4 | 30200 | 120800 |
8 | Ống Thoát PVC Ø90x1,5mm PN3 | 36900 | 147600 |
9 | Ống Thoát PVC Ø110x1,9mm PN3 | 55700 | 222800 |
10 | Ống Thoát PVC Ø125x2mm PN3 | 61500 | 246000 |
11 | Ống Thoát PVC Ø140x2,2mm PN3 | 75800 | 303200 |
12 | Ống Thoát PVC Ø160x2,5mm PN3 | 98400 | 393600 |
13 | Ống Thoát PVC Ø180x2,8mm PN3 | 123600 | 494400 |
14 | Ống Thoát PVC Ø200x3,2mm PN3 | 184500 | 738000 |
15 | Ống Thoát PVC Ø225x3,5mm PN3 | 191500 | 766000 |
16 | Ống Thoát PVC Ø250x3,9mm PN3 | 249400 | 997600 |
17 | Ống PVC Ø21x1,2mm PN10 C0 | 7200 | 28800 |
18 | Ống PVC Ø27x1,3mm PN10 C0 | 9200 | 36800 |
19 | Ống PVC Ø34x1,3mm PN8 C0 | 11200 | 44800 |
20 | Ống PVC Ø42x1,5mm PN6,3 C0 | 15900 | 63600 |
21 | Ống PVC Ø48x1,6mm PN6,3 C0 | 19400 | 77600 |
22 | Ống PVC Ø60x1,5mm PN5 C0 | 25800 | 103200 |
23 | Ống PVC Ø63x1,6mm PN5 C0 | 25400 | 101600 |
24 | Ống PVC Ø75x1,9mm PN5 C0 | 35300 | 141200 |
25 | Ống PVC Ø90x1,8mm PN4 C0 | 42200 | 168800 |
26 | Ống PVC Ø110x2,2mm PN4 C0 | 63000 | 252000 |
27 | Ống PVC Ø125x2,5mm PN4 C0 | 77500 | 310000 |
28 | Ống PVC Ø140x2,8mm PN4 C0 | 96500 | 386000 |
29 | Ống PVC Ø160x3,2mm PN4 C0 | 128800 | 515200 |
30 | Ống PVC Ø180x3,6mm PN4 C0 | 158600 | 634400 |
31 | Ống PVC Ø200x3,9mm PN4 C0 | 193500 | 774000 |
32 | Ống PVC Ø225x4,4mm PN4 C0 | 237200 | 948800 |
33 | Ống PVC Ø250x4,9mm PN4 C0 | 310900 | 1243600 |
34 | Ống PVC Ø280x5,5mm PN4 C0 | 372800 | 1491200 |
35 | Ống PVC Ø315x6,2mm PN4 C0 | 471300 | 1885200 |
36 | Ống PVC Ø355x7mm PN4 C0 | 595200 | 2380800 |
37 | Ống PVC Ø400x7,8mm PN4 C0 | 747000 | 2988000 |
38 | Ống PVC Ø450x8,8mm PN4 C0 | 948100 | 3792400 |
39 | Ống PVC Ø500x9,8mm PN4 C0 | 1243400 | 4973600 |
40 | Ống PVC Ø21x1,5mm PN12,5 C1 | 7800 | 31200 |
41 | Ống PVC Ø27x1,6mm PN12,5 C1 | 10800 | 43200 |
42 | Ống PVC Ø34x1,7mm PN10 C1 | 13600 | 54400 |
43 | Ống PVC Ø42x1,7mm PN8 C1 | 18600 | 74400 |
44 | Ống PVC Ø48x1,9mm PN8 C1 | 22100 | 88400 |
45 | Ống PVC Ø60x1,8mm PN6,3 C1 | 31400 | 125600 |
46 | Ống PVC Ø63x1,9mm PN6 C1 | 29900 | 119600 |
47 | Ống PVC Ø75x2,2mm PN6,3 C1 | 39900 | 159600 |
48 | Ống PVC Ø90x2,2mm PN5 C1 | 49300 | 197200 |
49 | Ống PVC Ø110x2,7mm PN5 C1 | 73400 | 293600 |
50 | Ống PVC Ø125x3,1mm PN5 C1 | 90800 | 363200 |
51 | Ống PVC Ø140x3,5mm PN5 C1 | 113500 | 454000 |
52 | Ống PVC Ø160x4mm PN5 C1 | 150100 | 600400 |
53 | Ống PVC Ø180x4,4mm PN5 C1 | 184000 | 736000 |
54 | Ống PVC Ø200x4,9mm PN5 C1 | 233800 | 935200 |
55 | Ống PVC Ø225x5,5mm PN5 C1 | 285000 | 1140000 |
56 | Ống PVC Ø250x6,2mm PN5 C1 | 374900 | 1499600 |
57 | Ống PVC Ø280x6,9mm PN5 C1 | 445800 | 1783200 |
58 | Ống PVC Ø315x7,7mm PN5 C1 | 559500 | 2238000 |
59 | Ống PVC Ø355x8,7mm PN5 C1 | 731000 | 2924000 |
60 | Ống PVC Ø400x9,8mm PN5 C1 | 928800 | 3715200 |
61 | Ống PVC Ø450x11mm PN5 C1 | 1174100 | 4696400 |
62 | Ống PVC Ø500x12,3mm PN5 C1 | 1482600 | 5930400 |
63 | Ống PVC Ø21x1,6mm PN16 C2 | 9500 | 38000 |
64 | Ống PVC Ø27x2mm PN16 C2 | 12000 | 48000 |
65 | Ống PVC Ø34x2mm PN12,5 C2 | 16600 | 66400 |
66 | Ống PVC Ø42x2mm PN10 C2 | 21200 | 84800 |
67 | Ống PVC Ø48x2,3mm PN10 C2 | 25600 | 102400 |
68 | Ống PVC Ø60x2,3mm PN8 C2 | 36600 | 146400 |
69 | Ống PVC Ø63x2,5mm PN8 C2 | 37300 | 149200 |
70 | Ống PVC Ø75x2,9mm PN8 C2 | 52100 | 208400 |
71 | Ống PVC Ø90x2,7mm PN6 C2 | 57100 | 228400 |
72 | Ống PVC Ø110x3,2mm PN6 C2 | 83600 | 334400 |
73 | Ống PVC Ø125x3,7mm PN6 C2 | 107600 | 430400 |
74 | Ống PVC Ø140x4,1mm PN6 C2 | 133800 | 535200 |
75 | Ống PVC Ø160x4,7mm PN6 C2 | 173300 | 693200 |
76 | Ống PVC Ø180x5,3mm PN6 C2 | 219000 | 876000 |
77 | Ống PVC Ø200x5,9mm PN6 C2 | 271900 | 1087600 |
78 | Ống PVC Ø225x6,6mm PN6 C2 | 337900 | 1351600 |
79 | Ống PVC Ø250x7,3mm PN6 C2 | 437400 | 1749600 |
80 | Ống PVC Ø280x8,2mm PN6 C2 | 525200 | 2100800 |
81 | Ống PVC Ø315x9,2mm PN6 C2 | 671300 | 2685200 |
82 | Ống PVC Ø355x10,4mm PN6 C2 | 869600 | 3478400 |
83 | Ống PVC Ø400x11,7mm PN6 C2 | 1104600 | 4418400 |
84 | Ống PVC Ø450x13,2mm PN6 C2 | 1400800 | 5603200 |
85 | Ống PVC Ø34x2,6mm PN16 C3 | 19000 | 76000 |
86 | Ống PVC Ø42x2,5mm PN12,5 C3 | 24900 | 99600 |
87 | Ống PVC Ø48x2,9mm PN12,5 C3 | 31000 | 124000 |
88 | Ống PVC Ø60x2,9mm PN10 C3 | 44200 | 176800 |
89 | Ống PVC Ø63x3mm PN10 C3 | 46700 | 186800 |
90 | Ống PVC Ø75x3,6mm PN10 C3 | 64400 | 257600 |
91 | Ống PVC Ø90x3,5mm PN8 C3 | 74900 | 299600 |
92 | Ống PVC Ø110x4,2mm PN8 C3 | 117100 | 468400 |
93 | Ống PVC Ø125x4,8mm PN8 C3 | 136500 | 546000 |
94 | Ống PVC Ø140x5,4mm PN8 C3 | 178900 | 715600 |
95 | Ống PVC Ø160x6,2mm PN8 C3 | 224100 | 896400 |
96 | Ống PVC Ø180x6,9mm PN8 C3 | 279700 | 1118800 |
97 | Ống PVC Ø200x7,7mm PN8 C3 | 347000 | 1388000 |
98 | Ống PVC Ø225x8,6mm PN8 C3 | 438700 | 1754800 |
99 | Ống PVC Ø250x9,6mm PN8 C3 | 565400 | 2261600 |
100 | Ống PVC Ø280x10,7mm PN8 C3 | 674800 | 2699200 |
101 | Ống PVC Ø315x12,1mm PN8 C3 | 843300 | 3373200 |
102 | Ống PVC Ø355x13,6mm PN8 C3 | 1128400 | 4513600 |
103 | Ống PVC Ø400x15,3mm PN8 C3 | 1430100 | 5720400 |
104 | Ống PVC Ø450x17,2mm PN8 C3 | 1808700 | 7234800 |
105 | Ống PVC Ø34x3,8mm PN25 C4 | 28000 | 112000 |
106 | Ống PVC Ø42x3,2mm PN16 C4 | 30900 | 123600 |
107 | Ống PVC Ø48x3,6mm PN16 C4 | 38900 | 155600 |
108 | Ống PVC Ø60x3,6mm PN12,5 C4 | 55500 | 222000 |
109 | Ống PVC Ø63x3,8mm PN12,5 C4 | 57900 | 231600 |
110 | Ống PVC Ø75x4,5mm PN12,5 C4 | 81200 | 324800 |
111 | Ống PVC Ø90x4,3mm PN10 C4 | 92900 | 371600 |
112 | Ống PVC Ø110x5,3mm PN10 C4 | 140200 | 560800 |
113 | Ống PVC Ø125x6mm PN10 C4 | 171900 | 687600 |
114 | Ống PVC Ø140x6,7mm PN10 C4 | 219100 | 876400 |
115 | Ống PVC Ø160x7,7mm PN10 C4 | 284400 | 1137600 |
116 | Ống PVC Ø180x8,6mm PN10 C4 | 357900 | 1431600 |
117 | Ống PVC Ø200x9,6mm PN10 C4 | 444500 | 1778000 |
118 | Ống PVC Ø225x10,8mm PN10 C4 | 562800 | 2251200 |
119 | Ống PVC Ø250x11,9mm PN10 C4 | 714800 | 2859200 |
120 | Ống PVC Ø280x13,4mm PN10 C4 | 925400 | 3701600 |
121 | Ống PVC Ø315x15mm PN10 C4 | 1167600 | 4670400 |
122 | Ống PVC Ø355x16,9mm PN10 C4 | 1387600 | 5550400 |
123 | Ống PVC Ø400x19,1mm PN10 C4 | 1766800 | 7067200 |
124 | Ống PVC Ø450x21,5mm PN10 C4 | 2240800 | 8963200 |