Nói Về Người Nổi Tiếng Bằng Tiếng Anh

Bạn đang lúng túng khi gặp phải đề bài viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh? Đừng vội tìm bài mẫu để thay tên đổi họ vội, hãy xem bạn nên viết gì, viết như thế nào và tạo nên một bài văn của chính mình nhé. Lời khuyên đầu tiên mà Tiếng Anh Free dành tới bạn đó là hãy nghĩ về một người nổi tiếng mà bạn thực sự yêu thích. Chắc hẳn một số cái tên đã hiện ra trong đầu bạn rồi, bây giờ hãy cùng đọc bài viết sau để có thể viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh một cách dễ dàng nhất nhé.

Bạn đang xem: Nói về người nổi tiếng bằng tiếng anh


Nội dung bài viết


Bố cục bài viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh

Để nói về một người thì có quá là nhiều thông tin, nếu đó là người bạn yêu quý nữa thì đúng là ngồi cả ngày cũng nói không hết. Tuy nhiên trong một bài văn viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh thì bạn cần chọn lựa các ý một cách thông minh, cung cấp đầy đủ chi tiết cơ bản về người đó nhưng cũng vẫn “có chỗ” cho bạn thể hiện tình cảm của mình. 

Người nổi tiếng trong tiếng Anh được gọi là “celebrity”, “celeb”, hoặc “famous people” như chúng ta vẫn thường dịch chay. Dưới đây là dàn ý gợi ý khi viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh dành cho bạn:

Describe a celebrity:

Who the person is?

Đó là ai? Giới thiệu tên, tuổi, quốc tịch,…

Why is he/she famous?

Tại sao anh ấy/ cô ấy lại nổi tiếng?

What does he/she look like?

Ngoại hình của anh ấy/ cô ấy như thế nào?

His/her characteristic

Tính cách của anh ấy/ cô ấy

Why do you admire this person? 

Tại sao bạn yêu quý người này? 

What would you do if you met this person?

Bạn sẽ làm gì nếu gặp người này. 

Lưu ý: Đây chỉ là dàn ý gợi ý, các bạn có thể bỏ bớt một số mục hoặc thêm các mục khác tùy ý nhé, miễn là bài văn vẫn mạch lạc, rõ ràng là được. 

*

Từ vựng thường dùng để viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay vào viết thì ta hãy cùng xem qua một số từ vựng thông dụng nhất khi viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh để dễ “chắp bút” hơn sau này. 

1. Từ vựng tiếng Anh khi viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh 

STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1A-list celeb/starsao hạng A
2Actornam diễn viên
3Actressnữ diễn viên
4Autographchữ ký người nổi tiếng
5Big breakcơ hội/vận may lớn
6Bodyguardsvệ sĩ
7Celebrity endorsementquảng cáo bằng hình ảnh người nổi tiếng
8Celebrity publishingngành xuất bản những ấn phẩm liên quan tới người nổi tiếng
9Celebrity statusđịa vị ngôi sao
10Celebrity/celebngười nổi tiếng
11Composernhà soạn nhạc
12Controversyồn ào, tranh cãi
13Dedicationsự cống hiến
14Diehard fanfan cứng
15Divadanh ca
16Effortsnỗ lực
17Entourageđoàn tuỳ tùng
18Famedanh tiếng
19Fanngười hâm mộ
20Fan clubcâu lạc bộ người hâm mộ
21Fan meetingbuổi họp mặt người hâm mộ
22Fan zonekhu vực dành cho người hâm mộ
23Idolthần tượng
24Internet celebritiessao trên mạng
25MCMC
26One trick ponyngười chỉ giỏi 1 thứ
27Paparazzitay săn ảnh
28Performance stylephong cách biển diễn
29Popularitysự nổi tiếng, ai cũng biết tên
30Prestigious awardgiải thưởng danh giá
31Private life/affairsđời sống/chuyện riêng tư
32Public figurengười của công chúng
33Role modelhình mẫu
34Scandalvụ tai tiếng
35Singerca sĩ
36Speakerdiễn giả
37Spotlightđịa vị nổi bật
38Stardomvị trí ngôi sao
39Successthành công
40Superstarsiêu sao
41Tabloidbáo lá cải
42VIP treatmentđược đối xử với tư cách người nổi tiếng
43YouTube/movie/music… starngôi sao ca nhạc/phim ảnh/YouTube…

*

2. Từ vựng miêu tả khi viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh

STTTừ vựng tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1Attractivecuốn hút
2Beautifulxinh đẹp
3Favouriteđược yêu thích
4Friendlythân thiện
5Goodtốt, giỏi
6Greatvĩ đại
7Handsomeđẹp trai
8Have sympathycó thiện cảm
9Homelygiản dị
10Humblekhiêm tốn
11Humourousvui tính
12Jovialvui tính
13Kindlytử tế
14Luxurioussang trọng
15Modestkhiêm tốn
16Professionallychuyên nghiệp
17Richgiàu có
18Talenttài năng
19Well-known/ Popularđược nhiều người biết đến
20Youngtrẻ

3. Cụm từ khi viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh 

STTCụm từ tiếng AnhNghĩa tiếng Việt
1to be destined for stardomđịnh mệnh trở thành sao
2to have a bright future ahead có tương lai tươi sáng phía trước
3to be thrown into the lights of stardombỗng dưng thành sao
4to become famous almost overnightnổi tiếng chỉ sau 1 đêm
5to be a household namelà cái tên được mọi người biết đến
6at his peakở thời kỳ đỉnh cao
7only time will tellchỉ có thời gian mới cho câu trả lời
8to be in the limelightđược dư luận chú ý
9make a killingkiếm được nhiều tiền
10be featured in/onxuất hiện ở đâu đó

Các đoạn văn mẫu viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh

Đã đến lúc bắt tay vào viết một bài văn hoàn chỉnh rồi. Bạn có thể tham khảo những bài viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh dưới đây của Step Up để có thêm ý tưởng nhé. 

*

1. Đoạn văn mẫu viết về người nổi tiếng bằng tiếng Anh: Ca sĩ nổi tiếng

Talking about a famous and beloved singer, the name of My Tam immediately appears in my mind. She is known as “the nightingale” of Vietnam because of her amazing voice. Personally, I always fall in love with every single song of hers. She is in her late 30s now, but still looks quite charming and attractive. I won’t say she has a unique performance style, but her voice is one and only. Despite being in the A-list celeb, My Tam is a humble person and really jovial. She is also featured in other singers’ products and in some films. I think there is nothing people can hate about her, even tabloids never write any rumours about My Tam. I can say that I’m a truly diehard fan of My Tam and she is my role model in life. 

Dịch:

Nhắc đến một ca sĩ nổi tiếng và được yêu mến, cái tên Mỹ Tâm ngay lập tức hiện lên trong đầu tôi. Cô được mệnh danh là “chim họa mi” của Việt Nam bởi giọng hát vô cùng tuyệt vời. Riêng tôi, tôi luôn say mê từng bài hát của cô ấy. Hiện cô đã ngoài 30 tuổi nhưng trông vẫn quyến rũ và thu hút. Tôi sẽ không nói cô ấy có phong cách biểu diễn độc đáo, nhưng giọng hát của cô ấy là duy nhất. Dù thuộc hàng sao hạng A nhưng Mỹ Tâm lại là người khiêm tốn và rất vui tính. Cô cũng góp mặt trong các sản phẩm của ca sĩ khác và trong một số bộ phim. Tôi nghĩ không có gì người ta có thể ghét cô ấy, ngay cả báo lá cải cũng không bao giờ đăng tin đồn thất thiệt về Mỹ Tâm. Có thể nói tôi thực sự là một fan cuồng nhiệt của Mỹ Tâm và cô ấy chính là hình mẫu của tôi trong cuộc đời.

2. Đoạn văn mẫu nói về người nổi tiếng bằng tiếng Anh: Diễn viên nổi tiếng

If Marvel is your favorite studio, you will definitely be a big fan of the Avengers series. In the cast of that film, Robert Downey Junior which played Iron Man is the actor that I admire the most. He was born in 1965 in American, and started acting in films when he was a kid. Robert was famous for the film named Chaplin but after that, he met a lot of scandals which destroyed his reputation. However, he didn’t give up! The director of Marvel Studio believed that the character Iron Man was absolutely suitable for Robert and it was true. Robert took back his career and became famous all over the world. Honestly, there are no words to describe how gorgeous he is. He is professional, humble, funny and kind to everyone. His acting style was so unique that it attracted many audiences like me. If I have a chance to meet him, I will say to him that he is so awesome. Robert is destined to be a star, his dedication is undeniable. 

Dịch: 

Nếu Marvel là hãng phim yêu thích của bạn, bạn chắc chắn sẽ là một fan của loạt phim Avengers. Trong dàn diễn viên của bộ phim đó, Robert Downey Junior đóng vai Iron Man là nam diễn viên mà tôi ngưỡng mộ nhất. Anh sinh năm 1965 tại Mỹ, bắt đầu tham gia đóng phim khi còn nhỏ. Robert nổi tiếng với bộ phim mang tên Chaplin nhưng sau đó, anh gặp rất nhiều tai tiếng khiến danh tiếng của anh bị hủy hoại. Tuy nhiên, anh ấy không bỏ cuộc! Giám đốc của Marvel Studio tin rằng nhân vật Iron Man hoàn toàn phù hợp với Robert và đó là sự thật. Robert đã lấy lại sự nghiệp và trở nên nổi tiếng khắp thế giới. Thành thật mà nói, không có từ nào để mô tả anh ấy quyến rũ như thế nào. Anh ấy chuyên nghiệp, khiêm tốn, vui tính và tốt bụng với mọi người. Lối diễn xuất của anh ấy rất độc đáo nên đã thu hút rất nhiều khán giả như tôi. Nếu có cơ hội gặp anh ấy, tôi sẽ nói với anh ấy rằng anh ấy thật tuyệt vời. Robert được mệnh danh là một ngôi sao, những cống hiến của anh ấy là không thể phủ nhận.

Xem thêm: Những Phần Mềm Live Stream Pc, Máy Tính, Điện Thoại, Top 5 Phần Mềm Livestream

3. Đoạn văn mẫu viết về idol bằng tiếng Anh: Doanh nhân nổi tiếng

Personally, Steve Jobs is my idol and source of inspiration.He is the man who had the mind of an engineer and heart of an artist. This American businessman and technology visionary who is best known as the co-founder, chairman, and chief executive officer of Apple Inc, was born on February 24, 1955. He died in 2011 but his legacy lasts forever. He was in the limelight and made a killing at a certain point in his life. However, to achieve that success, Steve Jobs saw many ups and downs. His life has been a roller coaster ride but he never gave up. That’s what I admired him the most. After being a public figure, he wrote a book about his life and this inspired many people. It was so lucky that I had his autograph when I joined a meeting in America. Steve Jobs will always be remembered.

Dịch: 

Cá nhân tôi, Steve Jobs là thần tượng và nguồn cảm hứng của tôi, ông ấy là người đàn ông có khối óc của một kỹ sư và trái tim của một nghệ sĩ. Doanh nhân người Mỹ có tầm nhìn xa trông rộng về công nghệ này, người được biết đến nhiều nhất với tư cách là đồng sáng lập, chủ tịch và giám đốc điều hành của Apple Inc, sinh ngày 24 tháng 2 năm 1955. Ông mất năm 2011 nhưng di sản của ông vẫn tồn tại mãi mãi. Ông được dư luận chú ý và kiếm rất nhiều tiền tại một thời điểm nhất định trong cuộc đời mình. Tuy nhiên, để đạt được thành công đó, Steve Jobs đã chứng kiến rất nhiều thăng trầm. Cuộc sống của anh ấy là một chuyến đi tàu lượn nhưng anh ấy không bao giờ bỏ cuộc. Đó là điều tôi ngưỡng mộ anh ấy nhất. Sau khi là người của công chúng, anh ấy đã viết một cuốn sách về cuộc đời mình và điều này đã truyền cảm hứng cho rất nhiều người. Thật may mắn khi tôi đã có chữ ký của anh ấy khi tôi tham gia một cuộc họp ở Mỹ. Steve Jobs sẽ luôn được nhớ tới.

4. Đoạn văn mẫu viết về thần tượng bằng tiếng Anh: Thần tượng K-pop

Since primary school, I have been familiar with Koren music. I love its melody and fun rhythm. My biggest K-pop idol is V, a member of BTS boyband. His real name is Kim Tae-hyung, he was born in 1995 in Daegu and became the only person coming from Daegu that joined Big Hit Entertainment in 2011. His tall and thin figure with white skin quickly attracted me. Possessing a deep but wide voice himself, he is one of the pillars of BTS until the present time, achieving many prestigious awards. His talent does not stop at music, he recently stepped into acting and received many positive feedbacks from his fans. He is at his peak now and I believe he still has a bright future ahead. 

Dịch:

Từ khi học cấp 1, tôi đã quen với âm nhạc Hàn Quốc. Tôi thích giai điệu và nhịp điệu vui nhộn của nó. Thần tượng K-pop lớn nhất của tôi là V, một thành viên của nhóm nhạc nam BTS. Anh ấy tên thật là Kim Tae-hyung, sinh năm 1995 tại Daegu và đã trở thành người duy nhất đến từ Daegu gia nhập Big Hit Entertainment vào năm 2011. Dáng người cao gầy cùng làn da trắng của anh ấy nhanh chóng thu hút tôi. Bản thân sở hữu chất giọng trầm nhưng rộng, anh là một trong những trụ cột của BTS cho đến thời điểm hiện tại, đạt được nhiều giải thưởng danh giá. Tài năng của anh không chỉ dừng lại ở âm nhạc, gần đây anh còn lấn sân sang lĩnh vực diễn xuất và nhận được nhiều phản hồi tích cực từ người hâm mộ. Anh ấy đang ở đỉnh cao phong độ và tôi tin rằng anh ấy vẫn còn một tương lai tươi sáng ở phía trước.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Chịu nổi hay chịu nỗi

  • 7 lần nàng tiên cá xuất hiện ngoài đời thực được con người bắt gặp i vivu thế giới

  • Xe gtdd nghĩa la gì

  • Trò chơi dân gian việt nam

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.