Từ Vựng

Slap the board ("Đập tay" lên bảng) rubber (cục tẩy), pencil (bút chì), ruler (thước), school bag (cặp), pencil sharpener (gọt bút chì), book (sách), pencil case (hộp bút chì), pen (bút máy).

Bạn đang xem: Từ vựng


Bài 1

1. Look, listen and repeat. 

(Nhìn, nghe và lặp lại).

*

a)  This is my pen. (Đây là cây bút máy của tôi.)

Is it? (Cây bút máy là của bạn à?)

Yes, it is. (Đúng vậy.)

b)  That"s my rubber. (Đó là cục tẩy (gôm) của tôi.)

Is it? (Cục tẩy (gôm) là của bạn à?)

Yes, it is. (Vâng, chính nó.)


Bài 2

2. Point and say

(Chỉ và nói).

*

Lời giải chi tiết:

a) This is my pencil. (Đây là bút chì của tôi.)

That"s my pencil. (Đó là bút chì của tôi.)

b) This is my pencil case. (Đây là hộp bút chì của tôi.)

That"s my pencil case. (Đó là hộp bút chì của tôi.)

c) This is my school bag. (Đây là chiếc cặp của tôi.)

That"s my school bag. (Đó là chiếc cặp của tôi.)

d) This is my notebook. (Đây là quyển tập của tôi.)

That"s my notebook. (Đó là quyển tập của tôi.)

e) This is my pencil sharpener. (Đây là đồ gọt bút chì của tôi.)

That"s my pencil sharpener. (Đó là đồ gọt bút chì của tôi.)


Bài 3

3. Let’s talk

(Chúng ta cùng nói).

Lời giải chi tiết:

This is my pencil. (Đây là bút chì của tôi.)

This is my rubber. (Đây là cục tẩy của tôi.)

This is my book. (Đây là quyển sách của tôi.)

That"s my pencil. (Đó là bút chì của tôi.)

That"s my school bag. (Đó là chiếc cặp của tôi.)

That"s my book. (Đó là quyển sách của tôi.)


Bài 4

4. Listen and tick. 

(Nghe và đánh dấu chọn.)

*

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: This is my pencil.

Tony: Is it?

Mai: Yes, it is.

2. Tony: That"s my school bag.

Xem thêm: Top Truyện Xuyên Không Hay Nhất Đã Hoàn, Top 15 Truyện Xuyên Không Hay Nhất Bạn Nên Đọc

Mai: Is it?

Tony: Yes, it is.

3. Tony: This is my book.

Mai: Is it?

Tony: Yes, it is.

Lời giải chi tiết:

1. b 2. c 3. a


Bài 5

5. Look, read and write. 

(Nhìn, đọc và viết.)

*

Lời giải chi tiết:

a) 1. This is my ruler. It is new.

(Đây là cây thước của tôi. Nó mới.)

b) 2. That is my rubber. It is old.

(Đó là cục tẩy của tôi. Nó cũ.)


Bài 6

6. Let’s play. 

(Chúng ta cùng chơi.)

*

pgdngochoi.edu.vn


*
Bình luận
*
Chia sẻ
Chia sẻ
Bình chọn:
4.4 trên 194 phiếu
Bài tiếp theo
*

Báo lỗi - Góp ý
*
*
*


TẢI APP ĐỂ XEM OFFLINE


*
*

× Báo lỗi góp ý
Vấn đề em gặp phải là gì ?

Sai chính tả Giải khó hiểu Giải sai Lỗi khác Hãy viết chi tiết giúp pgdngochoi.edu.vn


Gửi góp ý Hủy bỏ
× Báo lỗi

Cảm ơn bạn đã sử dụng pgdngochoi.edu.vn. Đội ngũ giáo viên cần cải thiện điều gì để bạn cho bài viết này 5* vậy?

Vui lòng để lại thông tin để ad có thể liên hệ với em nhé!


Họ và tên:


Gửi Hủy bỏ
Liên hệ Chính sách
*

*
*

*
*

*

*

Đăng ký để nhận lời giải hay và tài liệu miễn phí

Cho phép pgdngochoi.edu.vn gửi các thông báo đến bạn để nhận được các lời giải hay cũng như tài liệu miễn phí.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Chịu nổi hay chịu nỗi

  • 7 lần nàng tiên cá xuất hiện ngoài đời thực được con người bắt gặp i vivu thế giới

  • Xe gtdd nghĩa la gì

  • Trò chơi dân gian việt nam

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.