Các Nhóm Từ Tiếng Anh

Thật dễ dàng hơn nếu bắt chước và học theo người khác phải không nào, việc học cụm động từ tiếng Anh cũng vậy. Hãy bắt đầu bằng những cụm từ tiếng Anh cơ bản nhất, hay dùng nhất, nó sẽ hay được sử dụng và bạn sẽ dễ ghi nhớ hơn. Hôm nay TOPICA Native sẽ giúp bạn học 100 cụm động từ tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn với đầy đủ các ví dụ dễ hiểu.

Bạn đang xem: Các nhóm từ tiếng anh

1. 100 cụm động từ phổ biến thường gặp

Cụm động từ trong tiếng Anh là gì? Cụm động từ là kết hợp của một động từ cơ bản đi kèm với một hoặc hai giới từ. Nghĩa của Phrasal Verb rất khó đoán dựa vào nghĩa của động từ và giới từ tạo thành nó.

(Ví dụ: LOOK là NHÌN, AFTER là SAU nhưng LOOK AFTER kết hợp lại phải hiểu với nghĩa là CHĂM SÓC).

A

account for: Chiếm, giải thích

All people who were working in the building have now been accounted for. (Tất cả những người đang làm việc ở tòa nhà đó hiện giờ đã được tìm thấy.)

allow for: Tính đến, xem xét đến, chấp nhận

She allows for me to follow her. (Cô ấy chấp nhận cho phép tôi theo đuổi cô ấy).

ask after: Hỏi thăm sức khỏe

If you want to know how he is now, you should ask after him. (Nếu bạn muốn biết bây giờ anh ấy như thế nào, bạn nên hỏi thăm anh ấy.)

ask for: Hỏi xin ai cái gì

I was driving, a man asking me for a lift. (Tôi đang lái xe, có một người đàn ông xin đi nhờ.)

advance on: Trình bày, tấn công

Mouse-spotting season tends to be between the fall and early winter, as they advance on human habitations seeking warmer shelter.

Xem thêm: Sét Là Gì ? Sấm Sét Là Gì? Tại Sao Có Sấm Sét? Là Gì? Tại Sao Có Tia Sét?

(Mùa xuất hiện của chuột có xu hướng vào cuối mùa thu và đầu mùa đông, khi chúng tấn công nơi cư trú của con người để tìm kiếm nơi trú ẩn ấm áp hơn.)

agree on something: Đồng ý với điều gì

They agreed to meet on Sunday. (Họ đồng ý gặp nhau vào Chủ nhật.)

agree with: Đồng ý với ai, hợp với, tốt cho

I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

answer for: Chịu trách nhiệm về

You have to answer for your trouble at the meeting tomorrow. (Cậu phải nhận trách nhiệm cho rắc rối của cậu trong buổi họp ngày mai.)


*

Cụm động từ answer for


attend on (upon): Hầu hạ, chăm sóc

Doctors tried to attend to the worst injured soldiers first. (Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những binh sĩ bị thương nặng nhất trước.)

attend to: Chú ý

A nurse attended to his needs constantly. (Một y tá liên tục theo dõi trình trạng của anh ta.)


Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. Linh động 16 tiết/ ngày. Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn. Cam kết đầu ra sau 3 tháng.Học và trao đổi cùng giáo viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Chịu nổi hay chịu nỗi

  • 7 lần nàng tiên cá xuất hiện ngoài đời thực được con người bắt gặp i vivu thế giới

  • Xe gtdd nghĩa la gì

  • Trò chơi dân gian việt nam

  • x