Chia Ngôi Trong Tiếng Anh

Các ngôi trong tiếng Anh hay còn gọi là đại từ nhân xưng là điểm ngữ pháp căn bản, nền tảng nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng pgdngochoi.edu.vn bắt đầu bài học ngắn gọn để tìm hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng và cách chia động từ phù hợp nhé!


Nội dung bài viết

2 Chia động từ các ngôi trong tiếng Anh2.1 Động từ “to be”2.3 CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Phân biệt các ngôi trong tiếng Anh

NgôiĐại từ nhân xưngPhiên âmNghĩa
Ngôi thứ nhất(Dùng để chỉ bản thân, chủ thể người đang nói)Số ítI/aɪ/Tôi
Số nhiềuWe/wiː/Chúng ta
Ngôi thứ hai(Dùng để xưng hô với người trong cuộc hội thoại)Số ít/số nhiềuYou/juː/Bạn, các bạn
Ngôi thứ ba(Chỉ người, sự vật được nhắc đến)Số ítHe/hiː/Anh ấy
She/ʃiː/Cô ấy
It/ɪt/
Số nhiềuThey/ðeɪ/Họ

*

Các ngôi trong tiếng Anh


Khá đơn giản phải không nào? Nhưng để các bạn có thể hiểu rõ hơn chúng ta cùng phân tích đoạn hội thoại dưới đây nhé:

Mai: Hello. (Xin chào.)

Lan: Hi! (Chào!)

Mai: How are you? You look tired today! (Bạn khỏe không? Hôm nay, bạn trông khá mệt mỏi.)

(“You” để chỉ Lan).

Bạn đang xem: Chia ngôi trong tiếng anh

Lan: I‘m good! I just stayed up late with my friends last night. (Tôi khỏe, chỉ là tối qua tôi thức với các bạn khuya quá.)

(Lan nói chuyện với Mai và dùng “I” như tôi, tao, anh, chị trong tiếng Việt).

Mai: Oh, I see. So who are they? (À, ra thế. Vậy bạn thức cùng ai đấy?)

Lan: Tuan, Hai and Truc. They‘re in the English club in our school. (Tuấn, Hải và Trúc. Họ trong câu lạc bộ của trường chúng ta đó.)

(Đại từ “they” thay cho Tuấn, Hải và Trúc chỉ một nhóm người không có trong cuộc hội thoại nhưng đã được nhắc đến và cả người nghe và người nói đều hiểu. Thay vì lặp lại tên cả 3 thì chúng ta dùng “they”.)

Mai: I know them. Tuan speaks English well. (Tôi biết họ. Tuấn nói tiếng Anh tốt lắm).

Lan: Yeah. He is a good leader and his girlfriend is Truc. (Vâng, Anh ấy lãnh đạo đội tiếng Anh rất tốt và Trúc là bạn gái của Tuấn).

Mai: She is a pretty girl. (Trúc là một cô gái xinh xắn).

(Đại từ “He” để chỉ Tuấn, “She” để chỉ Trúc cũng để chỉ người không có trong cuộc hội thoại và đã được nhắc đến trước đó. Vì thế người nghe sẽ hiểu rõ bạn đang nói đến ai khi dùng đại từ thay thế).

Xem thêm: Giáo Án Bài Sang Thu (Hữu Thỉnh), Giáo Án Lớp 9 Môn Ngữ Văn

Lan: Yes. (Đúng thế.)

Mai: Would you like a cup of coffee? (Bạn có muốn uống một tách cà phê không, Lan?)

Lan: I’d love to! We can go to the coffee shop and find something to eat. (Tuyệt vời! Chúng ta có thể đi đến quán cà phê và tìm cái gì đó ăn luôn.)

(Đại từ “we” để chỉ Mai và Lan – những đối tượng trong cuộc hội thoại).

Mai: Ok, let’s go. (Ok, đi thôi.)

Có thể thấy đại từ trong tiếng Anh sẽ không phân biệt anh, chị em, tôi, tao, tớ, mày, bạn như trong tiếng Việt đúng không các bạn! Để xưng hô thì dùng “I”, chúng mình thì “We”, dùng “You” để chỉ người đang trò chuyện với mình, còn “She/He/It/They” để chỉ các đối tượng ngoài người đang đối thoại. Vậy động từ chia với đại từ thế nào?

*

Chia động từ các ngôi trong tiếng Anh

Động từ “to be”

a/ Trường hợp dùng ở hiện tại:

Hình thức của động từ “to be” ở hiện tại có: am/is/are

Đại từ nhân xưng số ít: đi với “is”.Đại từ nhân xưng số nhiều: đi với “are”.Đặc biệt “I” + “am”: I am.

Cụ thể:

Đại từ nhân xưng + “To be”Viết tắtVí dụ
I amI’mI am 15 years old. (Tôi 15 tuổi.)
He isHe’sHe’s a teacher. (Anh ấy là giáo viên.)
She isShe’sShe is my mom. (Bà ấy là mẹ tôi.)
It isIt’sIt is so old. (Nó cũ quá.)
You areYou’reYou are from Thailand, aren’t you? (Bạn đến từ Thái Lan phải không?)
They areThey’reThey’re playing soccer outside. (Họ đang chơi đá bóng ở bên ngoài.)
b/ Trường hợp dùng ở quá khứ:

Hình thức của động từ “to be” ở quá khứ có: was/were

Đại từ nhân xưng số ít: đi với “was”.Đại từ nhân xưng số nhiều: đi với “were”.

Cụ thể:

Đại từ nhân xưng + “to be”Ví dụ
I wasI was surprised at the result of the test. (Tôi đã ngạc nhiên bởi kết quả bài kiểm tra.)
He wasHe was cooking in the kitchen when I came home. (Anh ấy đang nấu ăn trong bếp khi tôi về nhà.)
She wasShe was pretty at the party last night. (Cô ấy xinh đẹp trong bữa tiệc tối qua.)
It wasIt was left behind. (Nó bị bỏ lại phía sau.)
We wereWe were eating pho at 7 am yesterday. (Chúng tôi đang ăn phở lúc 7 giờ sáng hôm qua.)
You wereYou were in Hanoi in 2018, weren’t you? (Năm 2018 bạn đã ở Hà Nội đúng không?)
They wereThey were playing chess while I was sleeping. (Họ đang chơi cờ vua trong khi tôi đang ngủ.)

Động từ thường

Với động từ thường, câu khẳng định các bạn cần chia theo chủ từ số ít/số nhiều. Khi phủ định thì phải mượn trợ động từ và tùy theo từng thì khác nhau để chia. Vì thế ở đây mình chỉ phân biệt đại từ số ít hay số nhiều rồi tùy tường trường hợp cụ thể mà các bạn chia động từ một cách phù hợp nhé!

Số ít: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba: I, you, he/she/itSố nhiều: ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai, ngôi thứ ba: we, you, they

E.g.

She goes to school every day. (Cô ấy đến trường mỗi ngày.)

They love playing soccer at the weekend. (Họ rất thích chơi đá bóng vào cuối tuần.)

Các ngôi trong tiếng Anh khá đơn giản tuy nhiên lại rất quan trọng. Các bạn nên nắm thật vững, luyện tập thật nhiều, để tránh gây nhầm lẫn cho người khác trong cả văn nói và văn viết nhé! pgdngochoi.edu.vn tin rằng nếu duy trì thói quen học và làm bài ôn tập mỗi ngày thì các bạn sẽ rất sớm chinh phục được ngôn ngữ này. Nếu bạn còn có bất kỳ thắc mắc hay câu hỏi nào khác thì hãy liên hệ qua số hotline hoặc website của trung tâm.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

  • Chịu nổi hay chịu nỗi

  • 7 lần nàng tiên cá xuất hiện ngoài đời thực được con người bắt gặp i vivu thế giới

  • Xe gtdd nghĩa la gì

  • Trò chơi dân gian việt nam

  • x

    Welcome Back!

    Login to your account below

    Retrieve your password

    Please enter your username or email address to reset your password.